Characters remaining: 500/500
Translation

program picture

/program picture/
Academic
Friendly

Từ "program picture" trong tiếng Anh có thể được hiểu "phim phụ" hoặc "phim nằm trong chương trình buổi chiếu phim". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành điện ảnh, đặc biệt khi nói về các bộ phim được trình chiếu trong một sự kiện hoặc chương trình cụ thể.

Định nghĩa:
  • Program picture (danh từ): Phim được chiếu trong một chương trình, thường phim phụ hoặc phim ngắn đi kèm với phim chính.
dụ sử dụng:
  1. In a film festival, the program picture was a short documentary about wildlife conservation.

    • Trong một liên hoan phim, phim phụ một bộ phim tài liệu ngắn về bảo tồn động vật hoang dã.
  2. The main feature was long, but the program picture added a fun element to the evening.

    • Phim chính thì dài, nhưng phim phụ đã thêm vào một yếu tố thú vị cho buổi tối.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "program picture" có thể được sử dụng để chỉ những bộ phim chủ đề cụ thể, được lựa chọn để phù hợp với nội dung của sự kiện hoặc chương trình.
  • dụ: The program picture this year focused on climate change, showcasing various perspectives.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Feature film: Phim chính, thường dài hơn tâm điểm của một sự kiện chiếu phim.
  • Short film: Phim ngắn, có thể được coi "program picture" nếu được chiếu cùng với một phim chính.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Supporting film: Phim hỗ trợ, có thể chỉ những phim không phải tâm điểm nhưng vẫn giá trị.
  • Secondary feature: Tính năng thứ cấp, cũng có thể ám chỉ phim phụ đi kèm.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Showcase: Trình diễn, giới thiệu - thường được dùng khi nói về việc trình chiếu các tác phẩm nghệ thuật, bao gồm phim.
    • dụ: The event will showcase new program pictures from upcoming directors.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "program picture", người học cần lưu ý đến ngữ cảnh đối tượng khán giả, không phải lúc nào thuật ngữ này cũng được nhiều người biết đến. Trong các cuộc hội thảo hoặc thảo luận chuyên ngành, sẽ được hiểu hơn.
danh từ
  1. phim phụ (nằm trong chương trình buổi chiếu phim)

Comments and discussion on the word "program picture"